Viêm bao gân ngón tay hay viêm gân gấp ngón tay, là bệnh lý thường gặp, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày. Tình trạng biểu hiện với nhiều mức độ cơn đau và triệu chứng khác nhau. Từ đó, các phương pháp điều trị tương ứng cũng có nhiều khác biệt.
Viêm bao gân ngón tay là tình trạng viêm bao gân của các gân gấp ngón tay, dẫn đến hiện tượng chít hẹp bao gân. Lúc này, ngón tay sẽ gặp khó khăn, cảm giác đau nhức, cứng khi thực hiện cử động gập hay duỗi, đặc biệt là ngón cái và ngón đeo nhẫn. Tình trạng có thể xảy ra ở một hoặc nhiều ngón cùng lúc, đôi khi gây cản trở nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.
Nhiều trường hợp viêm tiến triển nặng, ngón tay thậm chí bị cố định ở tư thế gấp. Tình trạng này thường xuất hiện ở những người có công việc hoặc sở thích đòi hỏi phải thực hiện lặp đi lặp lại cử động nắm chặt. Ngoài ra, viêm bao gân gấp ngón tay cũng phổ biến hơn ở phụ nữ và người mắc bệnh tiểu đường.
Cụ thể, các gân trên tay làm nhiệm vụ kết nối cơ với xương. Gân co lại sẽ tạo ra chuyển động bình thường cho ngón tay, trong đó:
Khi duỗi thẳng hoặc gấp ngón tay, gân sẽ di chuyển qua các ống nhỏ, gọi là bao gân. Dọc theo bộ phận này, những dải mô được gọi là ròng rọc sẽ thực hiện chức năng giữ cho các gân gấp ở gần xương ngón tay. Trong đó, ròng rọc A1 (ròng rọc ở gốc ngón tay) thường liên quan nhiều nhất đến tình trạng này.
Viêm bao gân gấp ngón tay được phân loại thành 3 mức độ bệnh. Cụ thể bao gồm:
Trong hầu hết các trường hợp, viêm bao gân xuất hiện do chuyển động lặp đi lặp lại hoặc vận động ngón tay quá mức dẫn đến căng thẳng. Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể xảy ra khi gân (dải mô cứng kết nối cơ và xương ngón tay) bị viêm.
Cụ thể, gân cùng các cơ bàn tay, cánh tay phối hợp với nhau, giúp những ngón tay có thể thực hiện hoạt động uốn cong và duỗi thẳng. Gân thường dễ dàng lướt qua mô bao bọc nhờ màng hoạt dịch (màng bao quanh khớp, có tác dụng bôi trơn).
Đôi khi, gân bị viêm và sưng lên. Bao gân lúc này bị kích ứng, về lâu dài dẫn đến hình thành sẹo, dày lên, từ đó ảnh hưởng đến khả năng vận động của gân. Khi tình trạng này xảy ra, việc uốn cong ngón tay, đặc biệt là ngón tay cái sẽ kéo gân bị viêm qua một lớp vỏ bọc, dẫn đến hiện tượng gãy hoặc bật ra.
Các yếu tố nguy cơ:
Tình trạng này thường không phổ biến ở trẻ em nhưng cũng có một vài trường hợp gặp phải. Viêm gây ảnh hưởng đến khả năng duỗi thẳng ngón tay, tuy nhiên hiếm khi gây đau đớn. Đồng thời, hiện tượng này cũng có khả năng cao tự động thuyên giảm khi trẻ 3 tuổi mà không cần điều trị y tế.
Viêm bao gân ngón tay có thể dễ dàng nhận biết thông qua một số triệu chứng bất thường, bao gồm:
Trong hầu hết các trường hợp, viêm bao gân ngón tay thường chỉ gây khó chịu, bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày mà ít để lại biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, người bệnh không nên vì thế mà chủ quan. Nếu tình trạng không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng hơn và để lại nhiều vấn đề nguy hiểm. Cụ thể như:
Quá trình chẩn đoán viêm bao gân gấp ngón tay không phức tạp. Thông thường, bác sĩ chỉ đưa ra kết luận dựa trên tiền sử và kết quả khám sức khỏe. Trong đó, người bệnh sẽ thực hiện các động tác nắm, thả bàn tay, kiểm tra vị trí đau, khả năng cử động… Bác sĩ cũng có thể sờ vào lòng bàn tay để kiểm tra sự xuất hiện của các khối u. Nếu liên quan đến viêm bao gân, vùng sưng sẽ di chuyển theo cử động của ngón tay. Ngoài ra, người bệnh có thể sẽ được tiến hành một số xét nghiệm sau để kiểm tra tổn thương liên quan:
Phần lớn các trường hợp là điều trị nội khoa, bao gồm:
Nếu các phương pháp không phẫu thuật hoàn toàn không đem lại hiệu quả cải thiện tích cực, việc can thiệp mổ là lựa chọn cuối cùng. Quyết định này sẽ dựa trên mức độ đau hoặc mất chức năng của ngón tay. Đặc biệt, khi ngón tay bị kẹt ở tư thế uốn cong, gập, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phẫu thuật nhằm ngăn chặn tình trạng cứng khớp vĩnh viễn.
Mục tiêu của phương pháp này là giải phóng bao gân, giúp gân gấp không bị chèn ép. Các biến chứng thường gặp
Bất kỳ loại phẫu thuật nào cũng có khả năng để lại biến chứng. Với trường hợp mổ điều trị viêm bao gân gấp ngón tay, trước khi thực hiện, bác sĩ sẽ tiến hành trao đổi với người bệnh về các rủi ro có thể xảy ra nhằm sẵn sàng tâm lý cũng như biện pháp xử lý.
Một số biến chứng thường gặp sau phẫu thuật viêm bao gân gấp trên ngón tay gồm:
Sau phẫu thuật, hầu hết người bệnh đều được khuyến khích cử động ngón tay nhẹ nhàng. Thông thường, triệu chứng đau nhức lòng bàn tay cũng có thể xuất hiện. Mặc dù vết mổ sẽ lành trong khoảng vài tuần nhưng hiện tượng sưng, đau, cứng bàn tay, ngón tay có khả năng cần từ 4 – 6 tháng để biến mất hoàn toàn. Nếu thời gian kéo dài hơn, người bệnh có thể được khuyên đến gặp chuyên gia trị liệu riêng về tay.
Thực tế, hầu hết các trường hợp đều nhận thấy hiệu quả giảm đau đáng kể cũng như những cải thiện tích cực về chức năng sau phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu tình trạng co cứng hoặc mất cử động xảy ra trước khi tiến hành mổ, khả năng vận động có thể không được phục hồi.
Viêm bao gân ngón tay xuất hiện với những cơn đau nhức, khó chịu, gây cản trở trực tiếp đến vận động, sinh hoạt hàng ngày. Do đó, việc chủ động phòng ngừa ngay từ sớm là thực sự cần thiết. Một số giải pháp hữu ích có thể tham khảo như:
Trên đây là tổng hợp các thông tin hữu ích liên quan đến viêm bao gân ngón tay. Hy vọng với những chia sẻ này, người bệnh đã cập nhật thêm nhiều kiến thức mới để chủ động phòng ngừa, phát hiện, theo dõi và điều trị bệnh hiệu quả.
Nguồn: tamanhhospital.vn