9 CÁCH PHÒNG NGỪA LOÃNG XƯƠNG HIỆU QUẢ, TRÁNH BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa loãng xương là thực sự cần thiết để giảm thiểu tối đa biến chứng nguy hiểm về sau. Cách thực hiện hoàn toàn không khó khăn hay phức tạp, phần lớn phụ thuộc vào thói quen sinh hoạt, rèn luyện và chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Tổng quan về bệnh loãng xương

Loãng xương là tình trạng xương bị suy yếu, trở nên mỏng manh và dễ gãy do bị mất khoáng chất cần thiết (Canxi) và chưa được thay thế. Bệnh lý phát triển chậm trong vài năm, không có triệu chứng rõ rệt cho đến khi được chẩn đoán sau gãy xương do ngã hoặc va chạm nhẹ. Một số chấn thương phổ biến nhất ở bệnh nhân có loãng xương gồm:

  • Gãy xương cánh tay, cổ tay.
  • Xẹp đốt sống.
  • Gãy cổ xương đùi.

Ngoài ra, hiện tượng gãy xương cánh tay, xương chậu cũng có thể xảy ra do bệnh lý này. Thậm chí, nhiều trường hợp gãy xương sườn chỉ sau một lần ho hoặc hắt hơi. Bên cạnh đó, bệnh loãng xương ở người cao tuổi còn biểu hiện rõ rệt ở tư thế cúi về phía trước (Còng lưng tuổi già). Nguyên nhân bởi xẹp thân đốt sống, việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể cũng trở nên khó khăn.

các giai đoạn xương bị loãng

Nguyên nhân loãng xương

Loãng xương xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau: bao gồm loãng xương nguyên phát và loãng xương thứ phát. Trong đó yếu tố nguy cơ: giới tính (nữ giới), tuổi tác và di truyền là không thể thay đổi. Một số yếu tố phổ biến khác bao gồm: 

  • Chế độ ăn uống thiếu Canxi.
  • Cơ thể thiếu hụt Vitamin D.
  • Lạm dụng thuốc lá.
  • Uống nhiều hơn hai ly rượu mỗi ngày.
  • Uống nhiều hơn ba tách cà phê mỗi ngày khiến cơ thể hấp thụ quá mức Caffein cho phép.
  • Cơ thể không thường xuyên vận động thể chất.
  • Do mãn kinh sớm (trước 45 tuổi).
  • Sử dụng thuốc Corticosteroid liều cao hơn 3 tháng trong điều trị hen suyễn, viêm khớp dạng thấp và các bệnh lý khác.

Ngoài ra, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cũng sẽ phải đối mặt với nguy cơ loãng xương cao hơn. Điển hình phải kể đến gồm:

  • Người mắc bệnh tuyến giáp hoặc tuyến giáp hoạt động quá mức.
  • Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
  • Người bị bệnh gan và thận mãn tính.
  • Người đang gặp phải các tình trạng gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể như: bệnh Crohn, Celiac và một số bệnh lý viêm ruột khác.

nguyên nhân gây loãng xương

Cách phòng ngừa loãng xương hiệu quả

Ngoài các yếu tố không thể thay đổi được như gen, tuổi tác, giới tính,… việc phòng ngừa loãng xương hoàn toàn có thể thực hiện bằng việc cải thiện thói quen sinh hoạt và dinh dưỡng hàng ngày. Một số hướng dẫn hữu ích như sau:

1. Tập thể dục

Các bài tập vận động cơ thể phù hợp sẽ thúc đẩy làm tăng mật độ xương và cải thiện sự cân bằng để hạn chế nguy cơ té ngã. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu thực hiện bất cứ chương trình tập luyện nào, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là thực sự cần thiết. Đặc biệt là đối với những người ít vận động, trên 75 tuổi hoặc đang có bệnh lý. Các khuyến nghị chung trong vấn đề tập luyện thể dục phòng tránh loãng xương gồm: 

  • Nếu mục tiêu là ngăn ngừa loãng xương, các bài tập như chạy bộ, đi bộ nhanh, khiêu vũ, quần vợt,… là lựa chọn lý tưởng..
  • Các bài tập nâng cao sức bền cũng rất có lợi cho sức khỏe của xương, phát triển, duy trì sức mạnh và khối lượng cơ bắp.
  • Các bài tập như yoga, thái cực quyền,… cũng rất có lợi bởi giúp cải thiện sự cân bằng cho cơ thể, hạn chế tối đa tình trạng té ngã nguy hiểm.

Tuy nhiên việc tập luyện nên duy trì với cường độ vừa phải. Thực tế, nhiều phụ nữ hiện nay đang chạy theo những bài tập rất nặng vừa thực hiện chế độ ăn kiêng khắt khe dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe. Đặc biệt, điều này khiến chu kỳ kinh nguyệt bị rối loạn, nồng độ Estrogen thấp dẫn đến những tác động tiêu cực cho xương.

2. Chế độ ăn giàu vitamin D và Canxi

Lượng Canxi cần thiết đối với cơ thể của một người trưởng thành là khoảng 1.000mg/ngày. Tuy nhiên, đàn ông trên 70 tuổi và phụ nữ trên 50 tuổi cần tiêu thụ mức 1.200mg/ngày. Nguyên nhân bởi nếu cơ thể thiếu Canxi, quá trình phân hủy xương sẽ diễn ra để bù đắp lượng chất cần thiết, dẫn đến tình trạng loãng xương thường gặp. Vì vậy việc bổ sung đầy đủ dinh dưỡng trong chế độ ăn hàng ngày là thực sự cần thiết. Một số nguồn thực phẩm giàu và Canxi gồm: 

  • Các sản phẩm từ sữa ít béo hoặc không có chất béo.
  • Nước trái cây, thực phẩm tăng cường canxi như: Ngũ cốc, sữa đậu nành, đậu phụ,…
  • Cá mòi và cá hồi có xương.
  • Các loại rau có màu xanh đậm như: Cải xoăn, bông cải xanh,…

canxi ngăn ngừa loãng xương

Vitamin D giúp quá trình hấp thụ Canxi trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn. Cụ thể, mỗi ngày, cơ thể cần 600 IU (đơn vị quốc tế) đối với người lớn đến 70 tuổi và 800 IU đối với nhóm đối tượng trên 70. Thực tế, không có nhiều loại thực phẩm tự nhiên chứa Vitamin D, một số nguồn bổ sung có thể tham khảo gồm:

  • Các loại cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ,…
  • Gan bò, phô mai, lòng đỏ trứng,…
  • Sữa, ngũ cốc, nước cam,…

Ngoài ra, làn da cũng có khả năng tổng hợp Vitamin tự nhiên khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời buổi sáng. Tuy nhiên việc lạm dụng là không nên bởi sẽ làm tăng nguy cơ ung thư da.

3. Ngừng hút thuốc, uống rượu bia

Việc uống nhiều hơn hai ly rượu mỗi ngày sẽ làm tăng nguy cơ loãng xương. Ảnh hưởng của thuốc lá cũng tương tự, thậm chí nghiêm trọng hơn bởi làm rối loạn hormone Estrogen trong cơ thể. 

4. Tắm nắng

Làn da cần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mỗi ngày để thúc đẩy quá trình sản xuất Vitamin D. Đây là biện pháp phòng ngừa loãng xương đơn giản nhưng đem đến nhiều ảnh hưởng tích cực. Tuy nhiên, thói quen tắm nắng cũng cần tuân theo khuyến nghị về sức khỏe để tránh ung thư cũng như một vài vấn đề không mong muốn khác.

5. Hạn chế uống soda

Soda là một trong những tác nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng loãng xương. Nguyên nhân bởi trong loại đồ uống này có chứa hàm lượng photpho lớn, ngăn cơ thể hấp thụ Canxi. Vì vậy, tốt nhất là nên thay thế soda bằng các loại đồ uống giàu dinh dưỡng như nước trái cây, sữa đậu nành,… để phòng ngừa loãng xương hiệu quả.

6. Phòng tránh té ngã

Việc giảm nguy cơ té ngã yếu tố quan trọng để bảo vệ xương luôn khỏe mạnh. Một số khuyến nghị nên biết như sau: 

  • Thực hiện các bài tập cải thiện khả năng giữ thăng bằng theo chỉ định của bác sĩ vật lý trị liệu.
  • Đeo kính theo chỉ dẫn của bác sĩ nhãn khoa khi cần thiết.
  • Xây dựng không gian sống an toàn bằng cách lắp tay vịn trong phòng tắm, nhà vệ sinh, loại bỏ những tấm thảm trơn trượt, trang bị đèn chiếu sáng đầy đủ,…
  • Mang giày đế bằng chắc chắn và vừa vặn với chân.
  • Đeo thiết bị bảo vệ hông khi cần thiết.

7. Duy trì cân nặng

Thiếu và thừa cân đều có khả năng làm tăng nguy cơ loãng xương cũng như gây hại đến sức khỏe. Do đó, việc duy trì số cân nặng hợp lý, ổn định là thực sự quan trọng.

8. Bổ sung đạm

Đạm (Protein) có trong mọi tế bào của cơ thể, bao gồm cả xương. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng việc bổ sung Protein sẽ làm tăng mật độ khoáng trong xương. Theo khuyến nghị, lượng đạm cần thiết mỗi ngày cho mỗi pound trọng lượng cơ thể là 0,4g. Một số loại thực phẩm giàu Protein gồm: trứng, sữa, phô mai, hạnh nhân,…

bổ sung đạm đầy đủ

9. Kiểm tra mật độ xương định kỳ

Việc kiểm tra định kỳ sẽ giúp xác định được độ chắc khỏe của xương đồng thời phát hiện sớm loãng xương (nếu có). Hiện nay, phương pháp được sử dụng phổ biến là quét hệ thống hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA) bằng cách sử dụng một lượng nhỏ bức xạ để đo mật độ xương. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với tất cả mọi đối tượng. Vì vậy, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi thực hiện là thực sự quan trọng. Bên cạnh phương pháp chữa trị bằng cách điều chỉ lối sống, dinh dưỡng, các bác sĩ chuyên khoa cũng sẽ chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc điều trị loãng xương.

Nguồn: tamanhhospital.vn

 

Vui lòng chờ trong giây lát...
Đã thêm vào giỏ hàng